|
Titel
Bản đò̂ sinh khoáng Việt Nam - D P 45,1 blad 1 t/m 4
Shelfmark
D P 45,1 blad 1 t/m 4
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t Viật Nam, 1991
|
|
Titel
D P 45,2 blad 1
Shelfmark
D P 45,2 blad 1
Published
Hanoi : General Department of Mine and Geology, 1988
|
|
Titel
Angling in troubled waters - COLLBN 009-12-010
Shelfmark
COLLBN 009-12-010
Creator/other
Rose, Fred.W., Hewerdine, Matt.B.
Published
London : G.W. Bacon & Co. Ltd, 1899
|
|
Titel
A chart of the Great Bay of Manilla, and Harbour of Cavita - COLLBN Port 204 N 28
Shelfmark
COLLBN Port 204 N 28
Creator/other
Nicholson, William, Johnson, T., Jones, T., Gilbert, William
Published
London : By Will. m Gilbert, 1789, 30th of October
|
|
Titel
Chart of the Philippine Islands - COLLBN Port 204 N 23
Shelfmark
COLLBN Port 204 N 23
Creator/other
Arrowsmith, Aaron, Jones, E.
Published
London : by A. Arrowsmith, 1818
|
|
Titel
Asia Minor COLLBN Port 204 N 60 - COLLBN Port 204 N 60
Shelfmark
COLLBN Port 204 N 60
Creator/other
Cellarius, Christoph, Wheatley, S.
Published
Place of publication not identified : Publisher not identified, circa 1780
|
|
Titel
The Sooloo Archipelago - COLLBN Port 204 N 34
Shelfmark
COLLBN Port 204 N 34
Creator/other
Dalrymple, Alexander, Brown, Henry B., Lerpeniere, Daniel, Whitchurch, W. (William), Rennell, James
Published
London : by Alexander Dalrymple, 1771
|
|
Titel
Constantinopolis COLLBN Port 168 N 140 - COLLBN Port 168 N 140
Shelfmark
COLLBN Port 168 N 140
Creator/other
Wit, Frederik de
Published
Amsterdam : Frederick de Wit, after 1695
|
|
Titel
Sestos in Europa COLLBN Port 167 N 147 - COLLBN Port 167 N 147
Shelfmark
COLLBN Port 167 N 147
Creator/other
Dapper, Olfert
Published
[Amsterdam] : [Wolfgangh], [1688]
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,22
Shelfmark
D P 48,22
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 1999
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,21
Shelfmark
D P 48,21
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2004
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,20
Shelfmark
D P 48,20
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,19
Shelfmark
D P 48,19
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 1999
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,18
Shelfmark
D P 48,18
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 1999
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,17
Shelfmark
D P 48,17
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2005
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,16
Shelfmark
D P 48,16
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2005
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,15
Shelfmark
D P 48,15
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2005
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,14
Shelfmark
D P 48,14
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2000
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,13
Shelfmark
D P 48,13
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2000
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 48,12
Shelfmark
D P 48,12
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t và Khoáng Sản, 2001
|