|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,10
Shelfmark
D P 46,10
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,9
Shelfmark
D P 46,9
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,8
Shelfmark
D P 46,8
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,7
Shelfmark
D P 46,7
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,6
Shelfmark
D P 46,6
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,5
Shelfmark
D P 46,5
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,4
Shelfmark
D P 46,4
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,3
Shelfmark
D P 46,3
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,2
Shelfmark
D P 46,2
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
Bản đò̂ địa chá̂t và khoáng sản Việt Nam / D P 46,1
Shelfmark
D P 46,1
Published
Hà Nội : Cục Địa chá̂t, 1995
|
|
Titel
World atlas and gazetteer - COLLBN Atlas 1165
Shelfmark
COLLBN Atlas 1165
Published
[Maplewood, N.J. : C.S. Hammond & Co.], 1964.
|
|
Titel
Bengal atlas / COLLBN Atlas 89
Shelfmark
COLLBN Atlas 89
Creator/other
Rennell, James
Published
London, 1781
|
|
Titel
Collection of Japanese Hydrographic Office charts / COLLBN Atlas 96
Shelfmark
COLLBN Atlas 96
Creator/other
Yanagi, N.Y.
Published
[Tokio] : Hydrographic Office of the Japanese Navy Department, [1873-1878]
|
|
Titel
Inventory of western medieval manuscripts held by Leiden University Libraries
Creator/other
Bouwman, A. Th.
|
|
Titel
Viet-Nam : Kampuchia - Lao : carte géologique - Geological map = Ban do dia chat K 04467 Indo-China
Shelfmark
K 04467 Indo-China
Creator/other
Fromaget, Jacques
Published
1971
|
|
Titel
Engelstalige brief van G.T. Nixon, namens John Henderson (Curaçao) Co, met gelukwensen voor zijn koninklijke onderscheiding - D H 1362-164
Shelfmark
D H 1362-164
Published
1963
|
|
Titel
Yesterday and Today - SINOL. UNPO.223
Shelfmark
SINOL. UNPO.223
Creator/other
Mang, Ke, Willis, Barnstone, Tony, Barnstone, Gu, Zhongxing, 芒克
Published
[Place of publication not identified] : [publisher not identified], [1986]
|
|
Titel
Zhongguo yu yan shi xuan / 中国语言诗选 - SINOL. UNPO.214
Shelfmark
SINOL. UNPO.214
Creator/other
Zhang, Ziqing, Liu, Feng, 张子清, 刘锋
Published
Nanjing : Nanjing da xue, 1993
|
|
Titel
Xiang wang / 象罔 - SINOL. UNPO.46
Shelfmark
SINOL. UNPO.46
Creator/other
Zhong, Ming, 锺鸣
Published
[Chengdu] : [ 四川大学 ], 1989-1992
|
|
Titel
The romance of the east, the comfort of the west in Java, Sumatra, Bali - M k 396 N
Shelfmark
M k 396 N
Published
Batavia : Travellers Official Information Bureau of Netherlands India, [ca. 1931]
|